--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tea caddy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swot
:
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
+
danh lam
:
famous pagodadanh lam thắng cảnhfamous landscape
+
title
:
tên (sách); nhan đề
+
laminate
:
cán mỏng, dát mỏng
+
comme il faut
:
thích đáng, đúng đắn, hợp với khuôn phép