--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tea caddy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
du đãng
:
vagrant
+
perpendicular
:
(+ to) vuông góc, trực giaoperpendicular to a line vuông góc với một đường
+
rắn giun
:
Blindworm
+
sở dĩ
:
If, that is whySở dĩ họ từ chối là vị họ bận quáIf they refused, it was because they were very busy
+
sở đoản
:
weakness, weak point, foible